Đọc nhanh: 女将 (nữ tướng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người phụ nữ là nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực chuyên môn của cô ấy, nữ tướng.
Ý nghĩa của 女将 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) người phụ nữ là nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực chuyên môn của cô ấy
(fig.) woman who is a leading figure in her area of expertise
✪ nữ tướng
female general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女将
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 这份 遗产 将 由 子女 继承
- Tài sản thừa kế này sẽ được con cái kế thừa.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女将
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女将 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
将›