Đọc nhanh: 女大十八变 (nữ đại thập bát biến). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một phụ nữ trẻ rất khác với cô gái nhỏ mà cô ấy đã từng, (văn học) một cô gái thay đổi mười tám lần giữa thời thơ ấu và thời kỳ phụ nữ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 女大十八变 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) một phụ nữ trẻ rất khác với cô gái nhỏ mà cô ấy đã từng
fig. a young woman is very different from the little girl she once was
✪ (văn học) một cô gái thay đổi mười tám lần giữa thời thơ ấu và thời kỳ phụ nữ (thành ngữ)
lit. a girl changes eighteen times between childhood and womanhood (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女大十八变
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 大家 都 称 她 为 才女
- Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 十八 世纪末 叶
- cuối thế kỷ mười tám.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 百分之八十
- 80%
- 终年 八十岁
- hưởng thọ 80 tuổi.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 女宿 位于 二十八宿 中
- Sao Nữ nằm trong Nhị thập bát tú.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女大十八变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女大十八变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
十›
变›
大›
女›