Đọc nhanh: 女低音 (nữ đê âm). Ý nghĩa là: Giọng nữ trầm.
Ý nghĩa của 女低音 khi là Danh từ
✪ Giọng nữ trầm
女低音 (contralto) ,由女低音演唱的角色在歌剧中并不多见,通常不是主要角色。其声音较女中音更为宽厚、坚实、浓重、深沉。常用音域为e-e2直至g2。18世纪的歌剧中往往用以表现具有戏剧性的角色,例如亨德尔《凯撒》中的柯涅利亚,她是一个比克莉奥佩屈拉还要成熟的女性,这是非常罕见的例子。女低音除了扮演老妇之外,还扮演男性英雄,亨德尔、斯卡拉蒂的作品中可见这类情况。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女低音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 这是 一种 音低 节奏 强 的 旋律
- Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.
- 他 的 声音 很 低
- Giọng nói của anh ấy rất trầm.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 请 降低 音量 , 太吵 了
- Hãy giảm bớt âm lượng xuống, ồn quá.
- 她 落 低 声音 说话
- Cô ấy hạ thấp giọng nói.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女低音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女低音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
女›
音›