Đọc nhanh: 奥布里 (áo bố lí). Ý nghĩa là: Aubrey (tên). Ví dụ : - 奥布里告诉她妈妈 Aubrey nói với mẹ cô ấy
Ý nghĩa của 奥布里 khi là Danh từ
✪ Aubrey (tên)
Aubrey (name)
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥布里
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 我带 奥黛丽 去 那里
- Tôi phải đưa Audrey đến đó.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 屋里 挂 着 厚布 帐
- Trong phòng treo màn vải dày.
- 这里 有 一幅 布
- Có một tấm vải ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥布里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥布里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
布›
里›