Đọc nhanh: 奥尔巴尼 (áo nhĩ ba ni). Ý nghĩa là: Albany (thành phố ở bang California, Mỹ), Albany (thành phố miền tây nam bang Georgia, Mỹ), Albany (thủ phủ bang New York).
✪ Albany (thành phố ở bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州西部圣弗朗西斯科湾东海岸上的城市,位于伯克利西北部美国农业部的一个研究试验室设在此地
✪ Albany (thành phố miền tây nam bang Georgia, Mỹ)
美国佐治亚州西南部弗林特河沿岸的城市,位于哥伦布的东南部它是山核桃和花生种植区中的工业和制造中心
✪ Albany (thủ phủ bang New York)
美国纽约州首府 (自1797年以来) ,位于纽约州东部哈得逊河西岸,是哈得逊深水航道的起点1664年英国人控制了17世纪早期建立的荷兰定居地奥兰治要塞,并将其改名为奥尔巴尼
✪ Albany (thành phố miền tây bắc bang Oregon, Mỹ)
美国俄勒冈州西北部威拉米特河上的城市,位于塞勒姆南方它是木材业和冶金业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥尔巴尼
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥尔巴尼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥尔巴尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
尔›
尼›
巴›