Đọc nhanh: 套衫 (sáo sam). Ý nghĩa là: áo chui đầu; áo tròng đầu. Ví dụ : - 男套衫 áo chui đầu của nam. - 女套衫 áo chui đầu của nữ
Ý nghĩa của 套衫 khi là Danh từ
✪ áo chui đầu; áo tròng đầu
不开襟的针织上衣
- 男 套衫
- áo chui đầu của nam
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套衫
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
- 男 套衫
- áo chui đầu của nam
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套衫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
衫›