Đọc nhanh: 奖酬 (tưởng thù). Ý nghĩa là: khuyến khích, giải thưởng.
Ý nghĩa của 奖酬 khi là Danh từ
✪ khuyến khích
incentive
✪ giải thưởng
reward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖酬
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 我 不要 你 的 安慰 奖
- Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.
- 他 被 公司 褒奖
- Anh ấy được công ty biểu dương.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 公司 酬偿 了 损失
- Công ty đã bồi thường thiệt hại.
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 我快 应酬 不 过来 了
- Tôi sắp không tiếp được nữa rồi
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 她 连连 获奖
- Cô ấy liên tục nhận giải.
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 公司 发给 她 奖金 以 酬谢 她 工作 努力
- Công ty đã trao cho cô ấy một khoản tiền thưởng nhằm đền đáp cho sự cố gắng làm việc của cô ấy.
- 最后 进行 的 是 抽奖 环节 , 这 也 是 本次 宣讲会 的 创意 之一
- Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奖酬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奖酬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
酬›