Đọc nhanh: 奉送 (phụng tống). Ý nghĩa là: kính tặng; kính biếu.
Ý nghĩa của 奉送 khi là Động từ
✪ kính tặng; kính biếu
敬辞,赠送
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉送
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 我 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 如数奉还
- hoàn trả đủ số
- 特此 奉达
- nhân đây xin báo cho biết.
- 克期 送达
- thời hạn bàn giao.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奉送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奉›
送›