Đọc nhanh: 奉化 (phụng hoá). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Fenghua ở Ningbo 寧波 | 宁波 , Zhejiang.
✪ Thành phố cấp quận Fenghua ở Ningbo 寧波 | 宁波 , Zhejiang
Fenghua county level city in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉化
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 我 奉劝 你 少 喝 点儿 酒
- Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奉化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
奉›