奇缺 qí quē

Từ hán việt: 【kì khuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奇缺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì khuyết). Ý nghĩa là: thiếu hụt hoặc khuyết, thiếu thốn cùng cực, rất thiếu (thực phẩm, nước sạch, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奇缺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奇缺 khi là Động từ

thiếu hụt hoặc khuyết

deficit

thiếu thốn cùng cực

extreme shortage

rất thiếu (thực phẩm, nước sạch, v.v.)

very short of (food, clean water etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇缺

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • - 努力 nǔlì 弥缺 míquē 不足 bùzú

    - Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

  • - 缺德 quēdé huà

    - lời lẽ thiếu đạo đức.

  • - zhēn 缺德 quēdé

    - thật là thiếu đạo đức.

  • - 缺德事 quēdéshì

    - việc làm thiếu đạo đức.

  • - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de huā 争奇斗艳 zhēngqídòuyàn

    - Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.

  • - 《 红楼梦 hónglóumèng nǎi 一代 yídài 奇书 qíshū

    - "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.

  • - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • - de 爱好 àihào hěn 奇怪 qíguài

    - Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.

  • - 海外 hǎiwài 奇闻 qíwén

    - tin lạ ở nước ngoài

  • - 海外奇谈 hǎiwàiqítán

    - những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • - 惊奇 jīngqí 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 搅和 jiǎohuo zài 一起 yìqǐ

    - ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.

  • - yīn bìng 缺勤 quēqín

    - nghỉ làm vì bị bệnh.

  • - 资金 zījīn 缺乏 quēfá 阻碍 zǔài le 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.

  • - 缺乏 quēfá 资金 zījīn 成为 chéngwéi le 项目 xiàngmù de 阻碍 zǔài

    - Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.

  • - 喜欢 xǐhuan 新奇 xīnqí de 东西 dōngxī

    - Tôi thích những thứ mới lạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奇缺

Hình ảnh minh họa cho từ 奇缺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao