Đọc nhanh: 奇绝 (kì tuyệt). Ý nghĩa là: kỳ quái, hiếm, lạ lùng.
Ý nghĩa của 奇绝 khi là Tính từ
✪ kỳ quái
bizarre
✪ hiếm
rare
✪ lạ lùng
strange
✪ lạ tuyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇绝
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
绝›