Đọc nhanh: 太石村 (thái thạch thôn). Ý nghĩa là: Làng Taishi (ở tỉnh Quảng Đông).
✪ Làng Taishi (ở tỉnh Quảng Đông)
Taishi village (in Guangdong province)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太石村
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 太 老伯
- bác cả
- 奠基石
- bia móng
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 这 人 言行 太村
- Người này lời nói hành động quá thô tục.
- 村民 们 尊重 信石
- Người dân trong làng tôn trọng tín thạch.
- 这颗 钻石 太贵 了 吧
- Viên kim cương này quá đắt đi.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太石村
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太石村 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
村›
石›