Đọc nhanh: 天理教 (thiên lí giáo). Ý nghĩa là: Thiên lý giáo; giáo phái Thiên lý.
Ý nghĩa của 天理教 khi là Danh từ
✪ Thiên lý giáo; giáo phái Thiên lý
白莲教的一个支派,是十八世纪中叶白莲教武装起义失败后,由部分教徒组织起来的,曾在北京、河南发动起义又称八卦教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天理教
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 天理难容
- lẽ trời khó dung
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 他 不理 长辈 的 教诲
- Anh ta coi thường sự dạy bảo của trưởng bối.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 直到 今天 , 我 才 明白 那个 道理
- Cho đến hôm nay tôi mới hiểu đạo lý ấy.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 有理 走遍 天下
- có lý thì đi đến đâu cũng không sợ.
- 桑托斯 教士 根据 我 编写 的 心理 问卷
- Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 武术 教练 每天 都 很 忙
- Huấn luyện viên võ thuật mỗi ngày đều rất bận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天理教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天理教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
教›
理›