Đọc nhanh: 天牛 (thiên ngưu). Ý nghĩa là: Xén tóc.
Ý nghĩa của 天牛 khi là Danh từ
✪ Xén tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天牛
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 牛奶 在 冰箱 里 可以 搁 好 几天
- Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 每天 早上 六点钟 送 牛奶 的 人 就 到
- Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 我 每天 早上 喝牛奶
- Tôi uống sữa mỗi buổi sáng.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
牛›