天条 tiān tiáo

Từ hán việt: 【thiên điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên điều). Ý nghĩa là: giới luật của trời; luật trời. Ví dụ : - vi phạm giới luật của trời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天条 khi là Danh từ

giới luật của trời; luật trời

迷信的人认为老天爷所定的戒律,人、神都要遵守

Ví dụ:
  • - 违犯 wéifàn 天条 tiāntiáo

    - vi phạm giới luật của trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天条

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 违犯 wéifàn 天条 tiāntiáo

    - vi phạm giới luật của trời.

  • - dōu zhù zài 一条街 yītiáojiē shàng 成天 chéngtiān 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de 低头不见抬头见 dītóubújiàntáitóujiàn

    - cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 这条 zhètiáo jiē 摊贩 tānfàn 集中 jízhōng 每天 měitiān 吵吵闹闹 chǎochǎonàonào

    - Con phố này đầy những người bán hàng rong, ngày nào cũng ồn ào.

  • - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng chī le 三碗 sānwǎn 面条 miàntiáo

    - Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.

  • - 天冷 tiānlěng le 纸条 zhǐtiáo 窗户 chuānghu 缝溜上 fèngliūshàng

    - Trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.

  • - 今天 jīntiān 红烧 hóngshāo le 一条 yītiáo

    - Hôm nay tôi đã kho một con cá.

  • - 夏天 xiàtiān 那条 nàtiáo 小河 xiǎohé de 水量 shuǐliàng 减少 jiǎnshǎo chéng le 涓涓 juānjuān 溪流 xīliú

    - Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.

  • - 今天 jīntiān xiǎng chī 牛肉 niúròu 面条 miàntiáo

    - Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天条

Hình ảnh minh họa cho từ 天条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao