Đọc nhanh: 大鱼大肉 (đại ngư đại nhụ). Ý nghĩa là: các món ăn với nhiều thịt và cá, bữa ăn xa hoa.
Ý nghĩa của 大鱼大肉 khi là Thành ngữ
✪ các món ăn với nhiều thịt và cá
dishes with generous amounts of meat and fish
✪ bữa ăn xa hoa
lavish meal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鱼大肉
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 嚄 好大 的 鱼
- ối, con cá to quá!
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 饺子馅 是 猪肉 大葱
- Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 这种 猪 的 骨架 大 , 而且 瘦肉率 很 高
- Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 牛 的 大腿 的 肌肉 很 好吃
- Thớ thịt bắp bò rất ngon
- 鲲 是 传说 中 的 大鱼
- Côn là một con cá lớn trong truyền thuyết.
- 即使 风 很大 , 他 还是 去 钓鱼
- Mặc dù gió rất lớn, nhưng cậu ta vẫn đi câu cá.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 这块 肉 大概 有 2 公斤
- Miếng thịt này khoảng 2 kg.
- 我 觉得 我会 得到 小牛肉 的 大奖章
- Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大鱼大肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大鱼大肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
⺼›
肉›
鱼›