Đọc nhanh: 大风刮来 (đại phong quát lai). Ý nghĩa là: Trên trời rơi xuống. Ví dụ : - 钱不是大风刮来 Tiền không phải từ trên trời rơi xuống
Ý nghĩa của 大风刮来 khi là Thành ngữ
✪ Trên trời rơi xuống
- 钱 不是 大风 刮来
- Tiền không phải từ trên trời rơi xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大风刮来
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 这些 岛屿 上 经常 刮 大风
- Trên những hòn đảo này thường có gió mạnh.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 风色 突然 变 了 , 由南 往北 刮 , 而且 风势 渐渐 大 起来 了
- hướng gió đột nhiên thay đổi, thổi từ hướng nam lên hướng bắc, hơn nữa sức gió ngày càng mạnh hơn.
- 风 突然 刮起来
- Gió chợt thổi qua.
- 风大 了 , 船身 更加 颠簸 起来
- gió to quá, thuyền càng chòng chành.
- 钱 不是 大风 刮来
- Tiền không phải từ trên trời rơi xuống
- 刚才 还 好好 的 , 现在 突然 刮 起风 来
- Ban nãy vẫn còn ổn, bây giờ đột nhiên có gió nổi lên.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 台风 来袭 时 , 大家 都 很 紧张
- Khi cơn bão tấn công, mọi người đều rất lo lắng.
- 窗户 震动 , 风 刮得 很大
- Cửa sổ rung, gió thổi rất mạnh.
- 既然 刮 起风 来 了 , 我们 就 不要 出去 吧
- Nếu như đã có gió nổi lên rồi, vậy chúng ta đừng ra ngoài nữa đi.
- 烟气 从 上风 刮过来
- khói bay từ hướng đầu gió lại.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大风刮来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大风刮来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
大›
来›
风›