Đọc nhanh: 大铁锅 (đại thiết oa). Ý nghĩa là: vạc.
Ý nghĩa của 大铁锅 khi là Danh từ
✪ vạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大铁锅
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 钢铁 大王
- vua gang thép
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 大家 都 对 火锅 感兴趣
- Mọi người đều có hứng thú với món lẩu.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 这种 铁锅 太重 了
- Cái nồi sắt này nặng quá.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大铁锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大铁锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
铁›
锅›