Đọc nhanh: 大路货 (đại lộ hoá). Ý nghĩa là: hàng thông thường; hàng bán chạy.
Ý nghĩa của 大路货 khi là Danh từ
✪ hàng thông thường; hàng bán chạy
质量一般而销路广的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大路货
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 大路菜
- hang rau cải thông thường.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 大宗 货物
- khối lượng lớn hàng hoá.
- 扩大 货源
- mở rộng nguồn hàng
- 大天白日 的 , 你 怎么 走 迷了路
- ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大路货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大路货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
货›
路›