Đọc nhanh: 大票 (đại phiếu). Ý nghĩa là: tiền lớn; tiền có giá trị; tờ xanh; giấy bạc lớn.
Ý nghĩa của 大票 khi là Danh từ
✪ tiền lớn; tiền có giá trị; tờ xanh; giấy bạc lớn
面额较大的钞票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大票
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 大家 凭票 付款
- Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.
- 大家 都 抢 机票
- Mọi người đều tranh giành vé máy bay.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 她 中 了 彩票 大奖
- Cô ấy trúng giải lớn từ vé số.
- 大家 在 排队 买票
- Mọi người đang xếp hàng mua vé.
- 大 陪审团 发来 了 传票
- Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra một dự luật đúng.
- 股票价格 大幅 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 她 希望 能 中 彩票 大奖
- Cô ấy hy vọng trúng giải lớn từ vé số.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 这部 电影票房 多大 ?
- Doanh thu của bộ phim này lớn đến mức nào.
- 大家 都 已经 投票 了 吗 ?
- Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 他 做 了 一票 大 生意
- Anh ấy đã làm một vụ kinh doanh lớn.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
票›