Đọc nhanh: 大石鸡 (đại thạch kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ gỉ (Alectoris magna).
Ý nghĩa của 大石鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ gỉ (Alectoris magna)
(bird species of China) rusty-necklaced partridge (Alectoris magna)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大石鸡
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 大石头 滚下来
- Tảng đá to lăn xuống.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大石鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大石鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
石›
鸡›