Đọc nhanh: 大氧吧 (đại dưỡng ba). Ý nghĩa là: (sáo rỗng) lá phổi của hành tinh, nguồn oxy (rừng và khu bảo tồn thiên nhiên).
Ý nghĩa của 大氧吧 khi là Danh từ
✪ (sáo rỗng) lá phổi của hành tinh
(cliché) lungs of the planet
✪ nguồn oxy (rừng và khu bảo tồn thiên nhiên)
source of oxygen (of forests and nature reserves)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大氧吧
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 你 关上 大门 吧
- Bạn đóng cổng nhé.
- 大伙 赶紧 工作 吧
- Mọi người trở lại làm việc.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 我们 在 大厅 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 您 来 段 京剧 给 大伙儿 助 助兴 吧
- anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 张 大叔 明天 进城 , 你 一起 去 吧
- Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
- 大家 随便 坐 吧 , 别 客气
- Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 我 猜 大部分 宾州 都 属于 她家 吧
- Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 这般 大 费周折 你 不单单是 告诉 我 这个 吧
- Nhưng bạn đã không đến tất cả những cách này chỉ để nói điều đó.
- 大家 不要 闲扯 了 , 谈 正事 吧
- mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.
- 大家 停下来 喘 口气 吧
- Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大氧吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大氧吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›
大›
氧›