大氧吧 dà yǎngba

Từ hán việt: 【đại dưỡng ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大氧吧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại dưỡng ba). Ý nghĩa là: (sáo rỗng) lá phổi của hành tinh, nguồn oxy (rừng và khu bảo tồn thiên nhiên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大氧吧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大氧吧 khi là Danh từ

(sáo rỗng) lá phổi của hành tinh

(cliché) lungs of the planet

nguồn oxy (rừng và khu bảo tồn thiên nhiên)

source of oxygen (of forests and nature reserves)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大氧吧

  • - 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng 大概 dàgài shì 饿 è le ba

    - Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.

  • - 关上 guānshàng 大门 dàmén ba

    - Bạn đóng cổng nhé.

  • - 大伙 dàhuǒ 赶紧 gǎnjǐn 工作 gōngzuò ba

    - Mọi người trở lại làm việc.

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 加油 jiāyóu 努力 nǔlì ba

    - Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.

  • - 我们 wǒmen zài 大厅 dàtīng 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.

  • - dōu 长大 zhǎngdà le 尝一尝 chángyīcháng 酒吧 jiǔbā

    - Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.

  • - děng zhe tīng gēn 大家 dàjiā 胡扯 húchě 沃纳 wònà · 海森堡 hǎisēnbǎo ba

    - Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.

  • - 大枪 dàqiāng 比试 bǐshì 不在乎 bùzàihu 地说 dìshuō jiào 他们 tāmen lái ba

    - anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!

  • - nín lái duàn 京剧 jīngjù gěi 大伙儿 dàhuǒer zhù 助兴 zhùxìng ba

    - anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!

  • - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • - zhāng 大叔 dàshū 明天 míngtiān 进城 jìnchéng 一起 yìqǐ ba

    - Ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.

  • - 大家 dàjiā 随便 suíbiàn zuò ba bié 客气 kèqi

    - Mọi người ngồi tự nhiên nhé , đừng khách khí.

  • - bié ràng 大家 dàjiā 瞎猜 xiācāi le jiù 亮底 liàngdǐ ba

    - đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.

  • - bié 一个 yígè rén 叨叨 dāodāo le 听听 tīngtīng 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.

  • - cāi 大部分 dàbùfèn 宾州 bīnzhōu dōu 属于 shǔyú 她家 tājiā ba

    - Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.

  • - 大家 dàjiā de 黄热病 huángrèbìng 疫苗 yìmiáo hái méi 过期 guòqī ba

    - Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?

  • - 这般 zhèbān 费周折 fèizhōuzhé 不单单是 bùdāndānshì 告诉 gàosù 这个 zhègè ba

    - Nhưng bạn đã không đến tất cả những cách này chỉ để nói điều đó.

  • - 大家 dàjiā 不要 búyào 闲扯 xiánchě le tán 正事 zhèngshì ba

    - mọi người không nên nói chuyện tào lao, nói chuyện nghiêm chỉnh đi.

  • - 大家 dàjiā 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì ba

    - Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大氧吧

Hình ảnh minh họa cho từ 大氧吧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大氧吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt: Dưỡng
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
    • Bảng mã:U+6C27
    • Tần suất sử dụng:Cao