Đọc nhanh: 大气潮 (đại khí triều). Ý nghĩa là: đại khí triều.
Ý nghĩa của 大气潮 khi là Danh từ
✪ đại khí triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气潮
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 福气 大
- có phúc lớn
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 改革 的 大潮
- trào lưu cách mạng
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 蚂蚁 虽小 但 力气 很大
- Kiến tuy nhỏ nhưng chúng rất mạnh mẽ.
- 倚仗 力气 大
- cậy khoẻ; ỷ sức.
- 他 力气 大 , 搬 得 上去
- Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.
- 稍 有 不遂 , 即大 发脾气
- hơi không vừa ý một tí là nổi giận đùng đùng ngay
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 那个 家族 拥有 一座 气派 的 大厦
- Gia đình đó sở hữu một tòa nhà sang trọng.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大气潮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大气潮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
气›
潮›