Đọc nhanh: 大村 (đại thôn). Ý nghĩa là: Thị trấn Dacun ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Dacun ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Dacun township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhānghuàxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大村
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 的 亲戚 大多 住 在 农村
- Họ hàng của tôi đa số ở nông thôn.
- 政府 大力 扶贫 农村
- Chính phủ tích cực hỗ trợ vùng nông thôn.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 今天 的 农村 跟 已往 大不一样 了
- nông thôn ngày nay khác với trước kia nhiều lắm.
- 除了 村子 尽头 的 岔道 外 , 还有 一条 大路
- Ngoài con đường nhánh ở cuối làng, còn có một con đường lớn.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 他 从小 在 农村 打滚 长大 的
- Anh lớn lên ở nông thôn.
- 王姓 是 该村 的 大户
- họ Vương là họ lớn trong thôn này.
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 大家 在 村口 为 他 送行
- Mọi người ở cổng làng tiễn đưa anh ấy.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 离开 学校 已 是 两年 了 , 这 其间 , 他 在 农村 锻炼 , 进步 很大
- xa trường đã hai năm rồi, trong khoảng thời gian đó, tôi về nông thôn rèn luyện, tiến bộ rất nhiều.
- 这边 的 风土人情 与 她 村里 的 大不相同
- phong tục tập quán ở đây rất khác so với ở làng của cô.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大村
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大村 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
村›