大便急 dàbiàn jí

Từ hán việt: 【đại tiện cấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大便急" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 便

Đọc nhanh: 便 (đại tiện cấp). Ý nghĩa là: mắc ỉa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大便急 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大便急 khi là Động từ

mắc ỉa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大便急

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 便池 biànchí 堵塞 dǔsè le chuāi chuāi

    - bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.

  • - 大堤 dàdī 决口 juékǒu 情况危急 qíngkuàngwēijí

    - Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.

  • - 每天 měitiān 按时 ànshí 大便 dàbiàn

    - Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.

  • - 大巴 dàbā de 票价 piàojià 火车 huǒchē 便宜 piányí

    - Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.

  • - 给予 jǐyǔ 本身 běnshēn 便是 biànshì 极大 jídà de 快乐 kuàilè

    - Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.

  • - zhàn 小便宜 xiǎopiányí 吃大亏 chīdàkuī

    - tham thì thâm,

  • - 个子 gèzi gāo qiú 占便宜 zhànpiányí

    - Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.

  • - 水流 shuǐliú hěn 大家 dàjiā 小心 xiǎoxīn diǎn

    - Nước chảy rất xiết, mọi người cẩn thận.

  • - 商店 shāngdiàn wèi 大家 dàjiā 提供 tígōng 便利 biànlì

    - Cửa hàng cung cấp sự tiện lợi cho mọi người.

  • - 大箱子 dàxiāngzi 柜子 guìzi 这些 zhèxiē bèn 家具 jiājù 搬起来 bānqǐlai hěn 方便 fāngbiàn

    - mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện

  • - 大便 dàbiàn 干结 gānjié

    - táo bón

  • - shì 出差 chūchāi 路过 lùguò 这里 zhèlǐ de 搭便 dābiàn 看看 kànkàn 大家 dàjiā

    - anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người.

  • - zhè 一月 yíyuè zhī 过眼 guòyǎn é le 大概 dàgài yào chī 方便面 fāngbiànmiàn 半个 bànge yuè le

    - Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi

  • - 大腹便便 dàfùpiánpián

    - bụng phệ.

  • - 大雨 dàyǔ 之后 zhīhòu 山水 shānshuǐ 倾泻 qīngxiè 下来 xiàlai 汇成 huìchéng le 奔腾 bēnténg de 急流 jíliú

    - sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.

  • - 大家 dàjiā dōu xián 脾气 píqi 太急 tàijí

    - Mọi người đều chê anh ấy nóng tính quá.

  • - 大便 dàbiàn

    - Cô ấy đi đại tiện.

  • - 小孩 xiǎohái xiǎng 大便 dàbiàn

    - Em bé muốn đi ị.

  • - de 大便 dàbiàn 正常 zhèngcháng

    - Phân của bạn bình thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大便急

Hình ảnh minh họa cho từ 大便急

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大便急 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao