Đọc nhanh: 大伯 (đại bá). Ý nghĩa là: bác cả (anh trai của chồng), bá phụ, bác.
Ý nghĩa của 大伯 khi là Danh từ
✪ bác cả (anh trai của chồng)
称丈夫的哥哥
✪ bá phụ
伯父
✪ bác
尊称年长的男子
✪ bác trai
父亲的哥哥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大伯
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 想 让 我 大吵大闹 是不是 啊 罗伯特 ?
- Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大伯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大伯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
大›