Đọc nhanh: 大三度 (đại tam độ). Ý nghĩa là: chính thứ ba (khoảng âm nhạc).
Ý nghĩa của 大三度 khi là Danh từ
✪ chính thứ ba (khoảng âm nhạc)
major third (musical interval)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大三度
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 豁达大度
- rộng rãi độ lượng
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 大度包容
- độ lượng bao dung
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 尤其 是 对 大 三八
- Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大三度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大三度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
大›
度›