Đọc nhanh: 夜明砂 (dạ minh sa). Ý nghĩa là: dạ minh sa.
Ý nghĩa của 夜明砂 khi là Danh từ
✪ dạ minh sa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜明砂
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 斗星 在 夜空 中 很 明显
- Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
- 明星 点缀着 夜空
- Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.
- 入夜 灯火通明
- ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
- 小明 是 记者 , 经常 开夜车 写文章
- Tiểu Minh là một nhà báo, thường xuyên thức đêm để viết báo.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
- 张宿 在 夜空 很 明亮
- Sao Trương ở bầu trời đêm rất sáng.
- 明月 照亮 了 整个 夜空
- Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜明砂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜明砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
明›
砂›