夜明砂 yèmíng shā

Từ hán việt: 【dạ minh sa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夜明砂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dạ minh sa). Ý nghĩa là: dạ minh sa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夜明砂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 夜明砂 khi là Danh từ

dạ minh sa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜明砂

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - yǒu 一个 yígè 聪明 cōngming de 弟弟 dìdì

    - Tôi có đứa em trai thông minh.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 海边 hǎibiān dōu shì 砂粒 shālì

    - Bờ biển đầy cát nhỏ.

  • - zhè 砂粒 shālì zhēn 细小 xìxiǎo

    - Những hạt cát này rất nhỏ.

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 明白 míngbai 何以 héyǐ 夜里 yèli 马利克 mǎlìkè 一人 yīrén 引来 yǐnlái 此地 cǐdì

    - Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.

  • - 角星 jiǎoxīng zài 夜空 yèkōng zhōng hěn 明亮 míngliàng

    - Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.

  • - 斗星 dòuxīng zài 夜空 yèkōng zhōng hěn 明显 míngxiǎn

    - Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.

  • - 明星 míngxīng 点缀着 diǎnzhuìzhe 夜空 yèkōng

    - Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.

  • - 入夜 rùyè 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - ban đêm đèn đuốc sáng trưng.

  • - 小明 xiǎomíng shì 记者 jìzhě 经常 jīngcháng 开夜车 kāiyèchē 写文章 xiěwénzhāng

    - Tiểu Minh là một nhà báo, thường xuyên thức đêm để viết báo.

  • - 星星 xīngxing zài 明朗 mínglǎng de 夜空 yèkōng zhōng 闪耀着 shǎnyàozhe 美丽 měilì de 光芒 guāngmáng

    - Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

  • - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • - 张宿 zhāngsù zài 夜空 yèkōng hěn 明亮 míngliàng

    - Sao Trương ở bầu trời đêm rất sáng.

  • - 明月 míngyuè 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Trăng sáng chiếu sáng khắp bầu trời đêm.

  • - 他们 tāmen de 合作 hézuò 成效 chéngxiào 明显 míngxiǎn

    - Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夜明砂

Hình ảnh minh họa cho từ 夜明砂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜明砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRFH (一口火竹)
    • Bảng mã:U+7802
    • Tần suất sử dụng:Cao