Đọc nhanh: 临产腹痛 (lâm sản phúc thống). Ý nghĩa là: nau.
Ý nghĩa của 临产腹痛 khi là Từ điển
✪ nau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临产腹痛
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 公司 濒临破产
- Công ty sắp phá sản.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 顺产 还是 剖腹产
- Sinh thường hay sinh mổ?
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临产腹痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临产腹痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
产›
痛›
腹›