Đọc nhanh: 夜分 (dạ phân). Ý nghĩa là: nửa đêm, dạ phân.
Ý nghĩa của 夜分 khi là Danh từ
✪ nửa đêm
夜半
✪ dạ phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜分
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 深夜 时分
- Lúc đêm khuya.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 夜晚 十分 倓 寂
- Đêm tối rất yên tĩnh.
- 夜晚 十分 寂静
- Đêm tối rất im ắng.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 深秋 的 夜晚 , 风吹 在 身上 , 已有 几分 寒意
- đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
- 沪 上 的 夜景 十分 迷人
- Cảnh đêm ở Thượng Hải rất mê hoặc lòng người.
- 这条 街 夜晚 十分 冷
- Đường phố này đêm tối rất yên tĩnh.
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
夜›