Đọc nhanh: 多言癖 (đa ngôn tích). Ý nghĩa là: chứng loạn lời.
Ý nghĩa của 多言癖 khi là Danh từ
✪ chứng loạn lời
反常的健谈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多言癖
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 出言不逊 , 多有 得罪
- nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
- 他 的 诗文 多用 文言
- Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 哪个 敢 在 主母 面前 多言 半句 ?
- Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 既 已 完成 , 无需 多言
- Đã hoàn thành rồi thì không cần nói nhiều.
- 妾 不敢 多言
- Thiếp không dám nói nhiều.
- 传言 多有 讹 错 成分
- Tin đồn có nhiều phần sai.
- 网络 上 有 很多 流言
- Trên mạng có rất nhiều tin đồn.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 我 的 二舅 会 说 很多 语言
- Cậu hai của tôi biết nói rất nhiều ngôn ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多言癖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多言癖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
癖›
言›