多拿滋 duō ná zī

Từ hán việt: 【đa nã tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多拿滋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa nã tư). Ý nghĩa là: donut (từ khóa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多拿滋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多拿滋 khi là Danh từ

donut (từ khóa)

doughnut (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多拿滋

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 警方 jǐngfāng chēng 被害人 bèihàirén 维克多 wéikèduō · 霍尔 huòěr

    - Cảnh sát đang nói Victor Hall

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - dīng zhe duō 伊尔 yīěr

    - Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.

  • - 事件 shìjiàn de 背景 bèijǐng 涉及 shèjí 多方 duōfāng 利益 lìyì

    - Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - 飞蛾 fēié 大多 dàduō zài 晚上 wǎnshang fēi

    - Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - 附近 fùjìn yǒu 很多 hěnduō 饭馆 fànguǎn

    - Gần đây có nhiều nhà hàng.

  • - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • - 哥哥 gēge 多大 duōdà

    - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

  • - 哥哥 gēge 每个 měigè yuè dōu tiē gěi 很多 hěnduō qián

    - Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - 公主 gōngzhǔ qīn le 一只 yīzhī 拉布拉多 lābùlāduō quǎn

    - Một công chúa hôn một con labrador.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 抽屉 chōuti de 土太多 tǔtàiduō 拿到 nádào 外边 wàibian 磕打 kēdǎ 磕打 kēdǎ ba

    - đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.

  • - 这个 zhègè 标准 biāozhǔn 对照 duìzhào 一下 yīxià 自己 zìjǐ 看看 kànkàn 差距 chājù yǒu duō

    - anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.

  • - děng zi děng děng 这点儿 zhèdiǎner 麝香 shèxiāng yǒu 多重 duōchóng zuò děng

    - lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.

  • - 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 多力 duōlì duō le 薯片 shǔpiàn 品牌 pǐnpái

    - Chúng tôi đã ra khỏi Doritos.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多拿滋

Hình ảnh minh họa cho từ 多拿滋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多拿滋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao