Đọc nhanh: 多字节 (đa tự tiết). Ý nghĩa là: multibyte.
Ý nghĩa của 多字节 khi là Danh từ
✪ multibyte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多字节
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 这句 话 多 了 一个 字
- Câu này thừa ra một chữ.
- 竹子 上 有 很多 竹节
- Trên cây tre có rất nhiều đốt.
- 这份 抄件 脱漏 的 字句 较 多
- bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 含贝 的 字 多 与 钱财 有关
- Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.
- 含 覀的 字挺 多的
- Có nhiều chữ chứa yà.
- 很多 弑母 情节
- Rất nhiều matricide.
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 汉字 有 很多 部首
- Chữ Hán có rất nhiều bộ thủ.
- 笔画 多 的 字 比较复杂
- Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.
- 笔画 多 的 字 很 难 写
- Chữ nhiều nét rất khó viết.
- 她 能 读懂 许多 汉字
- Cô ấy có thể đọc hiểu nhiều chữ Hán.
- 许多 汉字 都 含有 皿
- Nhiều chữ Hán có "bộ mãnh".
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多字节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多字节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
字›
节›