Đọc nhanh: 多宝鱼 (đa bảo ngư). Ý nghĩa là: Turbot nhập khẩu Châu Âu, giống như 大菱 鮃 | 大菱 鲆, kẻ phá bĩnh.
Ý nghĩa của 多宝鱼 khi là Danh từ
✪ Turbot nhập khẩu Châu Âu
European imported turbot
✪ giống như 大菱 鮃 | 大菱 鲆
same as 大菱鮃|大菱鲆
✪ kẻ phá bĩnh
turbot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多宝鱼
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 你 的 充电 宝 多少 钱 ?
- Sạc dự phòng của bạn bao nhiêu tiền?
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 的 宝贵 的 意见 帮 了 我 很多
- Ý kiến quý giá của anh ấy đã giúp tôi rất nhiều.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多宝鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多宝鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
宝›
鱼›