Đọc nhanh: 外国部队 (ngoại quốc bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội nước ngoài.
Ý nghĩa của 外国部队 khi là Danh từ
✪ Bộ đội nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国部队
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 河防 部队
- bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 军队 在 城外 顿营
- Quân đội đóng quân bên ngoài thành phố.
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 大元帅 某一 国内 所有 武装部队 的 最高 统帅
- Tổng tư lệnh cao nhất của tất cả các lực lượng vũ trang trong một quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外国部队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外国部队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
部›
队›