Đọc nhanh: 外刚内柔 (ngoại cương nội nhu). Ý nghĩa là: còn được viết 內柔 外剛 | 内柔 外刚, tỏ ra cứng rắn bên ngoài để che đậy sự tổn thương bên trong của một người, mềm mại ở bên trong mặc dù vỏ cứng của một người.
Ý nghĩa của 外刚内柔 khi là Thành ngữ
✪ còn được viết 內柔 外剛 | 内柔 外刚
also written 內柔外剛|内柔外刚 [nèi róu wài gāng]
✪ tỏ ra cứng rắn bên ngoài để che đậy sự tổn thương bên trong của một người
appearing tough on the outside as to mask one's inner vulnerability
✪ mềm mại ở bên trong mặc dù vỏ cứng của một người
soft on the inside despite one's hard shell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外刚内柔
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 长城 内外
- bên trong và bên ngoài Trường Thành.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 内忧外患
- trong rối ngoài loạn.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 内外有别
- trong ngoài có sự khác biệt.
- 外表 漂亮 不如 内心 善良
- Vẻ ngoài đẹp không bằng tâm hồn lương thiện.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 外寇 不时 入寇 内地
- Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.
- 晚清时期 , 内政 腐朽 , 外患 频仍
- cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 外交官 已 撤回 到 国内
- Nhà ngoại giao đã được triệu hồi về nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外刚内柔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外刚内柔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
刚›
外›
柔›