Đọc nhanh: 复课 (phục khoá). Ý nghĩa là: nhập học lại lên lớp lại (sau khi bãi khoá hoặc đình khoá); nhập học lại; lên lớp lại. Ví dụ : - 下周学校复课。 Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
Ý nghĩa của 复课 khi là Động từ
✪ nhập học lại lên lớp lại (sau khi bãi khoá hoặc đình khoá); nhập học lại; lên lớp lại
停课或罢课后恢复上课
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复课
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 及时 复信
- thư trả lời đúng lúc
- 她 熬夜 复习功课
- Cô ấy thức khuya để ôn bài.
- 他 复述 课文 要点
- Cô ấy đã tường thuật lại ý chính của bài văn.
- 在 宿舍 复习 课文
- Ở KTX để ôn bài khoá
- 他 说 他 常常 逃课 , 就是 想 报复 他 爸爸
- Anh ấy nói rằng anh ấy thường trốn học chỉ để trả thù cha mình.
- 我们 把 功课 再 复习 一遍
- Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 研们 一起 复习功课
- Các bạn học cùng nhau ôn bài.
- 这是 一个 复杂 的 课题
- Đây là một đề tài phức tạp.
- 我 每天 都 复习 课文
- Tôi mỗi ngày đều ôn lại bài khóa.
- 我 每天 早上 都 复习 课文
- Tôi đều ôn lại bài khóa vào mỗi sáng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
课›