Đọc nhanh: 处罚条款 (xứ phạt điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản xử phạt.
Ý nghĩa của 处罚条款 khi là Danh từ
✪ Điều khoản xử phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处罚条款
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 这次 的 处罚 很 严厉
- Hình phạt lần này rất nghiêm khắc.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这份 协议 包括 所有 条款
- Thỏa thuận này bao gồm tất cả các điều khoản.
- 警察 因 他 酒 驾 而 罚款
- Cảnh sát phạt tiền anh ta vì lái xe khi say.
- 这 条 裤子 的 款式 很 时尚
- Phong cách của chiếc quần này rất thời thượng.
- 她 活该 被 处罚
- Cô ấy đáng bị phạt.
- 她 因 超速 开车 而 被 罚款
- Cô ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.
- 违法者 将 被 课以 罚款
- Người vi phạm pháp luật sẽ bị phạt tiền.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 因 噪声 扰民 被 处以 五十 罚款
- Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.
- 因为 乱 停车 被 处以 百元 罚款
- Vì đỗ xe sai quy định, bị phạt trăm đồng.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处罚条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处罚条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
条›
款›
罚›