Đọc nhanh: 处罚性的损害赔偿 (xứ phạt tính đích tổn hại bồi thường). Ý nghĩa là: Bồi thường tổn thất mang tính xử phạt.
Ý nghĩa của 处罚性的损害赔偿 khi là Danh từ
✪ Bồi thường tổn thất mang tính xử phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处罚性的损害赔偿
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 这次 的 处罚 很 严厉
- Hình phạt lần này rất nghiêm khắc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 要求 公司 赔偿损失
- Ông yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại.
- 损坏 公物 要 折价 赔偿
- làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 赔偿 的 金额 还 没有 确定
- Số tiền bồi thường vẫn chưa được xác định.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 店主 收到 了 对 损坏 的 赔偿
- Chủ cửa hàng đã nhận được tiền bồi thường cho thiệt hại.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 她 受伤 後 获得 保险公司 的 赔偿
- Sau khi bị thương, cô ấy nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 他 补偿 了 我 的 损失
- Anh ấy đã đền bù cho sự mất mát của tôi.
- 我们 得 听 一个 关於 酗酒 害处 的 冗长 报告
- Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!
- 她 的 暴躁 个性 很难 相处
- Tính tình nóng nảy của cô ấy khiến người khác khó mà gần gũi.
- 我们 要 一般性 地 提出 名誉 损害赔偿
- Chúng tôi đi đến khái niệm chung về thiệt hại đối với danh tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处罚性的损害赔偿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处罚性的损害赔偿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偿›
处›
害›
性›
损›
的›
罚›
赔›