Đọc nhanh: 处在 (xứ tại). Ý nghĩa là: được đặt tại, để tìm thấy chính mình tại, nằm.
Ý nghĩa của 处在 khi là Động từ
✪ được đặt tại
to be situated at
✪ để tìm thấy chính mình tại
to find oneself at
✪ nằm
位置处在 (某处)
✪ tại
留在
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处在
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 我们 的 汽车 在 山顶 陡坡 处 抛锚 了
- Chiếc xe của chúng tôi đã bị hỏng ở đoạn dốc dựng đứng trên đỉnh núi.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 挂漏 之 处 , 在所难免
- được ít mất nhiều, khó tránh khỏi.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 他 在 书眉 处 做 了 标记
- Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
处›