Đọc nhanh: 墨渍 (mặc tí). Ý nghĩa là: vết mực, lem luốc, điểm.
Ý nghĩa của 墨渍 khi là Danh từ
✪ vết mực
ink blot; ink stain
✪ lem luốc
smudge
✪ điểm
spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨渍
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 满 手 油渍
- tay dính đầy dầu mỡ.
- 蓝墨水
- mực xanh.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 这 本书 破旧 了 , 封面 上 有 墨渍
- Cuốn sách này đã cũ kĩ, bìa trên có vết mực.
- 衣服 有 油渍 难洗
- Quần áo có vết dầu khó giặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨渍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨渍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
渍›