Đọc nhanh: 填表 (điền biểu). Ý nghĩa là: điền vào một biểu mẫu.
Ý nghĩa của 填表 khi là Động từ
✪ điền vào một biểu mẫu
fill a form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填表
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 这 是 我 的 表妹
- Đây là em họ của tôi.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 填写表格 时请 小心
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 填写表格 , 以便 完成 注册
- Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.
- 我 已经 填写 了 表格
- Tôi đã điền vào biểu mẫu.
- 请 把 信息 填 在 表格 中
- Vui lòng điền thông tin vào bảng.
- 这张 表格 填写 得 很糙
- Bảng biểu này điền rất qua loa.
- 你 需要 填写 这张 表格
- Bạn cần điền vào mẫu này.
- 你 只 需 填写 成表 就 好
- Bạn chỉ cần điền vào mẫu có sẵn là được.
- 你 应该 自己 填表
- Bạn nên tự điền vào mẫu đơn.
- 请 你 先 填表 再 提交
- Xin bạn điền biểu mẫu trước rồi nộp.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm填›
表›