Đọc nhanh: 墉垣 (dong viên). Ý nghĩa là: bức tường thành phố.
Ý nghĩa của 墉垣 khi là Danh từ
✪ bức tường thành phố
city wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墉垣
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墉垣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墉垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垣›
墉›