Đọc nhanh: 填报志愿 (điền báo chí nguyện). Ý nghĩa là: Điền nguyện vọng (thi đại học).
Ý nghĩa của 填报志愿 khi là Động từ
✪ Điền nguyện vọng (thi đại học)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填报志愿
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 我们 志愿 去 支援灾区
- Chúng tôi tình nguyện đi hỗ trợ khu vực thiên tai.
- 志愿者 深入 灾区 救援
- Tình nguyện viên đi sâu vào vùng bị thiên tai để cứu trợ.
- 他 加入 了 反扒 志愿者 队伍
- Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.
- 报章杂志
- báo chí tạp chí
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 这项 志愿 工作 不 讲 报酬
- Không có thù lao cho công việc tình nguyện này.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 此士 立志 报国 为民
- Người này quyết tâm cống hiến cho đất nước và nhân dân.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 宏大 的 志愿
- chí nguyện to lớn
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 他 是 一名 志愿者
- Anh ấy là một tình nguyện viên.
- 这要 看 志愿 参加 科学实验
- Làm tình nguyện viên cho một thí nghiệm khoa học
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填报志愿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填报志愿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm填›
志›
愿›
报›