堂皇 tánghuáng

Từ hán việt: 【đàng hoàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "堂皇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đàng hoàng). Ý nghĩa là: khí thế lớn; đàng hoàng; vắt vẻo, mũ áo đàng hoàng, đường hoàng. Ví dụ : - to đẹp đàng hoàng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 堂皇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 堂皇 khi là Tính từ

khí thế lớn; đàng hoàng; vắt vẻo

形容气势宏大

Ví dụ:
  • - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - to đẹp đàng hoàng

mũ áo đàng hoàng

冠冕堂皇

đường hoàng

形容堂皇, 盛大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂皇

  • - 属于 shǔyú 皇室 huángshì 家族 jiāzú

    - Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 富埒 fùliè 皇室 huángshì

    - con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 堂姊妹 tángzǐmèi

    - chị em họ

  • - 弄堂 lòngtáng mén

    - cửa ngõ.

  • - 礼拜堂 lǐbàitáng

    - nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).

  • - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • - 皇皇 huánghuáng 文告 wéngào

    - văn kiện lớn

  • - 皇亲国戚 huángqīnguóqī

    - hoàng thân quốc thích

  • - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - nǎi 上古 shànggǔ 之皇 zhīhuáng

    - Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.

  • - 皇上 huángshàng 称呼 chēnghū wèi 爱卿 àiqīng

    - Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.

  • - 堂堂 tángtáng 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - những người con của Trung Hoa rất có khí phách.

  • - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - lộng lẫy đường hoàng

  • - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - to đẹp đàng hoàng

  • - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堂皇

Hình ảnh minh họa cho từ 堂皇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堂皇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao