Đọc nhanh: 基数词 (cơ số từ). Ý nghĩa là: chữ số.
Ý nghĩa của 基数词 khi là Danh từ
✪ chữ số
cardinal numeral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基数词
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 英语 是 一种 以十为 基数
- Tiếng Anh sử dụng hệ đếm cơ số 10.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基数词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基数词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
数›
词›