Đọc nhanh: 埋压沉珠 (mai áp trầm châu). Ý nghĩa là: mai ngọc trầm châu.
Ý nghĩa của 埋压沉珠 khi là Thành ngữ
✪ mai ngọc trầm châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋压沉珠
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 考试 前 的 压力 很 沉重
- Áp lực trước kỳ thi rất nặng nề.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋压沉珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋压沉珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
埋›
沉›
珠›