Đọc nhanh: 坡度 (pha độ). Ý nghĩa là: độ dốc. Ví dụ : - 最大纵坡度 độ dốc dọc lớn nhất. - 最大坡度 độ dốc tối đa. - 自然坡度 độ dốc tự nhiên
Ý nghĩa của 坡度 khi là Danh từ
✪ độ dốc
斜坡起止点的高度差与其水平距离的比值例如起止点的高度差为一米,水平距离为1,000米,坡度就是千分之一
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 自然 坡度
- độ dốc tự nhiên
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡度
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 贪求 无度
- lòng tham vô đáy.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 自然 坡度
- độ dốc tự nhiên
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 这座 山 的 坡度 很 舒缓
- Ngọn núi này có độ dốc rất thoải.
- 这座 山 坡度 很大 , 不好 爬
- Độ nghiêng của ngọn núi này rất lớn, rất khó leo.
- 这 条 小路 的 坡度 很 舒缓
- Đường nhỏ này có dốc thoải dễ đi.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坡度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坡度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坡›
度›