块扳手 Kuài bānshǒu

Từ hán việt: 【khối ban thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "块扳手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khối ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ-lê đầu rời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 块扳手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 块扳手 khi là Danh từ

Cờ-lê đầu rời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块扳手

  • - duì 这块 zhèkuài 爱不释手 àibùshìshǒu 总戴 zǒngdài zài 身上 shēnshàng

    - Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!

  • - 用力 yònglì 扳动 bāndòng 门把手 ménbàshǒu

    - Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.

  • - 需要 xūyào 一把 yībǎ 扳手 bānshǒu 修车 xiūchē

    - Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.

  • - 手表 shǒubiǎo dāng le 五百块 wǔbǎikuài qián

    - Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo zhí 五百 wǔbǎi 美元 měiyuán

    - Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.

  • - 习惯 xíguàn yòng 冰块 bīngkuài 冰手 bīngshǒu 止疼 zhǐténg

    - Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.

  • - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • - 手上 shǒushàng cèng 一块 yīkuài

    - Tay sượt rách một miếng da

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ này rất đắt.

  • - yǒu 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Tôi có ba chiếc đồng hồ.

  • - 送给 sònggěi 爸爸 bàba 一块 yīkuài xīn 手表 shǒubiǎo

    - Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.

  • - 竟然 jìngrán yòng 手段 shǒuduàn qiāo le 200 块钱 kuàiqián

    - Thế mà anh ấy lại dùng thủ đoạn chặt chém tôi 200 tệ.

  • - 共餐 gòngcān zhě 伙食团 huǒshítuán 经常 jīngcháng 一块 yīkuài 用膳 yòngshàn de 一群 yīqún rén 通常 tōngcháng zhǐ 士兵 shìbīng huò 水手 shuǐshǒu

    - Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.

  • - 递给 dìgěi 一块 yīkuài 手帕 shǒupà

    - Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.

  • - 用力 yònglì rēng 石块 shíkuài 脱手 tuōshǒu 飞出去 fēichūqù

    - ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.

  • - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • - mǎi le 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Hãy cho tôi một mảnh vải.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo shì de ma

    - Chiếc đồng hồ này của bạn à?

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo de 做工 zuògōng 非常 fēicháng 细密 xìmì

    - Chiếc đồng hồ này được chế tác rất tinh xảo.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī zhí 五十块 wǔshíkuài

    - Chiếc điện thoại này trị giá năm mươi đồng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 块扳手

Hình ảnh minh họa cho từ 块扳手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 块扳手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình