Đọc nhanh: 块扳手 (khối ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ-lê đầu rời.
Ý nghĩa của 块扳手 khi là Danh từ
✪ Cờ-lê đầu rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块扳手
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 这块 手表 值 五百 美元
- Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 手上 蹭 破 一块 皮
- Tay sượt rách một miếng da
- 这块 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ này rất đắt.
- 我 有 三块 手表
- Tôi có ba chiếc đồng hồ.
- 我 送给 爸爸 一块 新 手表
- Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.
- 他 竟然 用 手段 敲 了 我 200 块钱
- Thế mà anh ấy lại dùng thủ đoạn chặt chém tôi 200 tệ.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 她 递给 我 一块 手帕
- Cô ấy đưa tôi một chiếc khăn tay.
- 用力 一 扔 , 石块 脱手 飞出去
- ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 他 买 了 三块 手表
- Hãy cho tôi một mảnh vải.
- 这块 手表 是 你 的 吗 ?
- Chiếc đồng hồ này của bạn à?
- 这块 手表 的 做工 非常 细密
- Chiếc đồng hồ này được chế tác rất tinh xảo.
- 这个 手机 值 五十块
- Chiếc điện thoại này trị giá năm mươi đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 块扳手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 块扳手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
手›
扳›