Đọc nhanh: 坐家女 (toạ gia nữ). Ý nghĩa là: thiếu nữ; trinh nữ; bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến tuổi phải lấy chồng).
Ý nghĩa của 坐家女 khi là Danh từ
✪ thiếu nữ; trinh nữ; bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến tuổi phải lấy chồng)
处女;一般指老处女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐家女
- 女管家
- nữ quản gia
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 大家 都 称 她 为 才女
- Mọi người đều gọi cô ấy là tài nữ.
- 良家妇女
- con gái nhà lành.
- 织女 的 故事 家喻户晓
- Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.
- 有 空儿 到 我家 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 我们 有个 女仆 干 家务 活儿
- Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.
- 邻家女孩 笑 起来 很 美
- Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 现在 得 找到 女管家
- Chúng ta cần đến gặp quản gia.
- 在 他家 坐等 了 半个 多 小时
- anh ngồi nhà đợi hơn nửa giờ đồng hồ.
- 我们 乘坐 火车 回家
- Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
- 他 跟 我家 女儿 配得 上 我 呸
- Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 她 是 一位 女性 艺术家
- Cô ấy là một nữ nghệ sĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坐家女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐家女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
女›
家›